Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huệ cố


(từ cũ, nghĩa cũ) daigner; s'intéresser à; vouloir bien s'intéresser à
Ngài đã huệ cố đến hoàn cảnh của nó
vous avez bien voulu intéresser à sa situation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.